Hơn 20 năm kinh nghiệm sản xuất

Nhà cung cấp máy thổi khuôn LQBUD-65&70&80

Mô tả ngắn gọn:

Máy thổi khuôn này phù hợp để sản xuất các sản phẩm nhựa rỗng 200ml-10L, sử dụng hệ thống khóa khuỷu tay cong, tiêu thụ năng lượng thấp, khóa ở giữa, lực khóa, tốc độ nhanh hơn, chạy trơn tru hơn.
Điều khoản thanh toán
Đặt cọc 30% bằng T/T khi xác nhận đơn hàng, thanh toán số dư 70% bằng T/T trước khi giao hàng. Hoặc L/C không hủy ngang trả ngay.
Cài đặt và Đào tạo
Giá đã bao gồm phí lắp đặt, đào tạo và phiên dịch. Tuy nhiên, các chi phí liên quan như vé máy bay khứ hồi quốc tế giữa Trung Quốc và quốc gia của Người mua, phương tiện di chuyển tại địa phương, chỗ ở (khách sạn 3 sao) và tiền tiêu vặt cho mỗi người cho kỹ sư và phiên dịch viên sẽ do Người mua chi trả. Hoặc, Khách hàng có thể tìm phiên dịch viên có năng lực tại địa phương. Trong thời gian Covid-19, chúng tôi sẽ hỗ trợ trực tuyến hoặc video qua phần mềm WhatsApp hoặc WeChat.
Bảo hành: 12 tháng kể từ ngày B/L.
Đây là thiết bị lý tưởng cho ngành công nghiệp nhựa. Việc điều chỉnh trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn, tiết kiệm nhân công và chi phí, giúp khách hàng đạt hiệu quả cao hơn.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm

● Máy này phù hợp để sản xuất các sản phẩm nhựa rỗng 200ml-10L, sử dụng hệ thống khóa khuỷu tay cong, tiêu thụ năng lượng thấp, khóa ở giữa, lực khóa, tốc độ nhanh hơn, chạy trơn tru hơn.
● Hệ thống đóng mở khuôn: được thiết kế đặc biệt cho cơ cấu khuôn khóa Heng sử dụng chế độ khóa áp suất cao, ứng suất tấm khóa ở tâm khuôn, lực kẹp, mở khuôn khóa cứng, ngay cả khi khuôn siêu rộng cũng được lắp vào.
● Hệ thống đầu khuôn: sử dụng toàn bộ 38CRMOALA và các vật liệu khác, gia công chính xác và xử lý nhiệt.
● Hệ thống thủy lực: điều khiển thủy lực tỷ lệ kép hoàn toàn bằng thủy lực, được trang bị van thủy lực và bơm dầu nhập khẩu từ các thương hiệu nổi tiếng, ổn định, đáng tin cậy.
● Thiết bị bay tự động: ngoài thiết bị tràn có thể loại bỏ chính xác sản phẩm của vật liệu còn sót lại và với loại đẩy thẳng ngoài thiết bị tràn và loại dao quay ngoài thiết bị tràn, thiết bị tự động thực hiện thực tế mà không cần thao tác thủ công.

Đặc điểm kỹ thuật

Đặc điểm kỹ thuật SLBU-65 SLBU-80
Vật liệu PE, PP, EVA, ABS, PS… PE, PP, EVA, ABS, PS…
Sức chứa tối đa của container (L) 5 10
Số lượng xúc xắc (Bộ) 1,2,3,4,6,8 1,2,3,4,6,8
Công suất (chu trình khô) (pc/giờ) 1000*2 950*2
Kích thước máy (DxRxC) (M) 4000*2300*2200 4600*2600*2600
Tổng trọng lượng (Tấn) 6,5T 7,5T
Đơn vị kẹp
Lực kẹp (KN) 65 86
Hành trình mở trục lăn 220-520 300-600
Kích thước mặt bàn (Rộng x Cao) (MM) 400*430 450*450
Kích thước khuôn tối đa (Rộng x Cao) (MM) 460*430 500*450
Độ dày khuôn (MM) 255-280 305-400
Đơn vị đùn
Đường kính vít (MM) 65 80
Tỷ lệ L/D vít (L/D) 25 25
Khả năng nóng chảy (KG/HR) 70 120
Số vùng sưởi ấm (KW) 15 20
Công suất gia nhiệt của máy đùn (Vùng) 3 3
Công suất truyền động của máy đùn 15 30
Đầu khuôn
Số vùng sưởi ấm (Zone) 2-5 2-5
Công suất gia nhiệt khuôn (KW) 6 6
Khoảng cách tâm của khuôn kép (MM) 130 160
Khoảng cách tâm của tri-die (MM) 110 110
Khoảng cách tâm của tetra-die (MM) 100 100
Khoảng cách tâm của sáu viên xúc xắc (MM) 80 80
Đường kính chốt chết tối đa (MM) 180 260
Quyền lực
Ổ đĩa tối đa 18 35
Tổng công suất (KW) 50 82
Công suất quạt cho trục vít (KW) 2.4 3.2
Áp suất không khí (Mpa) 0,6 0,6
Tiêu thụ không khí (m³/phút) 0,4 0,5
Tiêu thụ năng lượng trung bình (KW) 18 22

Băng hình


  • Trước:
  • Kế tiếp: