Hơn 20 năm kinh nghiệm sản xuất

Nhà cung cấp máy thổi khuôn LQBC-80/90Series (mẫu Đức)

Mô tả ngắn gọn:

Thanh dẫn hướng tuyến tính hỗ trợ khung đơn, phân tích phần tử hữu hạn về thiết kế, đảm bảo lực kẹp đầy đủ, không bị lệch. Hành trình mở lớn, khóa trung tâm, lực khóa cân bằng, không biến dạng.

Điều khoản thanh toán:
Đặt cọc 30% bằng T/T khi xác nhận đơn hàng, số dư 70% bằng T/T trước khi giao hàng. Hoặc L/C không hủy ngang trả ngay
Cài đặt và Đào tạo
Giá đã bao gồm phí lắp đặt, đào tạo và phiên dịch. Tuy nhiên, các chi phí liên quan như vé máy bay khứ hồi quốc tế giữa Trung Quốc và quốc gia của Người mua, phương tiện di chuyển tại địa phương, chỗ ở (khách sạn 3 sao) và tiền tiêu vặt cho mỗi người cho kỹ sư và phiên dịch viên sẽ do Người mua chi trả. Hoặc, Khách hàng có thể tìm phiên dịch viên có năng lực tại địa phương. Trong thời gian Covid-19, chúng tôi sẽ hỗ trợ trực tuyến hoặc video qua phần mềm WhatsApp hoặc WeChat.
Bảo hành: 12 tháng kể từ ngày B/L
Đây là thiết bị lý tưởng cho ngành công nghiệp nhựa. Việc điều chỉnh trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn, tiết kiệm nhân công và chi phí, giúp khách hàng đạt hiệu quả cao hơn.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm

1. Thanh dẫn hướng tuyến tính hỗ trợ khung đơn, phân tích phần tử hữu hạn của thiết kế, để đảm bảo lực kẹp thích hợp, không chế độ lên.

2. Hành trình mở lớn, khóa trung tâm, lực khóa cân bằng, không biến dạng.

3. Độ chính xác cao mà không cần đầu khuôn lưu trữ đường hàn, dễ thay đổi màu sắc, với hệ thống điều khiển độ dày thành servo, cải thiện chất lượng sản phẩm, giảm chi phí sản xuất.

4. Tùy chọn với cơ chế thổi đa chức năng, máy tự động lấy sản phẩm từ nhiều thiết bị phụ trợ, thực hiện quá trình sản xuất có tính tự động hóa cao.

5. Toàn bộ hệ thống được trang bị lưới bảo vệ an toàn, đảm bảo quá trình sản xuất an toàn, không xảy ra tai nạn.

Đặc điểm kỹ thuật

Đặc điểm kỹ thuật SLBC-80 SLBC-90
Vật liệu PE, PP, EVA, ABS, PS… PE, PP, EVA, ABS, PS…
Sức chứa tối đa của container 30 lít 60 lít
Đầu ra (chu trình khô) 600 chiếc/giờ 450 chiếc/giờ
Kích thước máy (DxRxC) 5300*3000*3500mm 6300*3400*4200mm
Tổng trọng lượng 11T 14T
 
Đơn vị kẹp    
Lực kẹp 200 KN 260 KN
Hành trình mở trục lăn 350-850mm 400-1200mm
Kích thước mặt bàn (Rộng x Cao) 750*780mm 900*1000mm
Kích thước khuôn tối đa (Rộng x Cao) 600*1000mm 750*1200mm
Độ dày khuôn 360-500mm 410-700MM
 
Đơn vị đùn    
Đường kính vít 80 mm 90 mm
Tỷ lệ L/D vít 25 L/D 25 L/D
Khả năng nóng chảy 120 KG/GIỜ 140 KG/GIỜ
Số lượng công suất sưởi ấm 16 KW 20KW
Công suất gia nhiệt của máy đùn 4 vùng 5 Khu
Công suất truyền động của máy đùn 30 KW 45 KW
 
Đầu khuôn    
Số vùng sưởi ấm 4 vùng 4 vùng
Công suất gia nhiệt khuôn 15 KW 18 KW
Đường kính chốt chết tối đa 250 mm 400 mm
 
Quyền lực    
Ổ đĩa tối đa 42 KW 57 KW
Tổng công suất 82 KW 105 KW
Công suất quạt cho vít 3,2 KW 4KW
Áp suất không khí 0,8-1,2 Mpa 0,8 Mpa
Tiêu thụ không khí 0,8 m³/phút 0,8 m³/phút
Tiêu thụ năng lượng trung bình 32 KW 38 KW
Dung lượng tích lũy 6 lít 8 lít

 

Băng hình


  • Trước:
  • Kế tiếp: