Hơn 20 năm kinh nghiệm sản xuất

Nhà sản xuất máy thổi khuôn LQB-55/65

Mô tả ngắn gọn:

Cơ chế đầu khuôn: sử dụng loại đầu chia đôi, không tạo rãnh vật liệu, đồng đều hơn, đồng nhất hơn, xử lý mạ, không tích tụ vật liệu, vật liệu mịn hơn.

Điều khoản thanh toán:
Đặt cọc 30% bằng T/T khi xác nhận đơn hàng, số dư 70% bằng T/T trước khi giao hàng. Hoặc L/C không hủy ngang trả ngay
Cài đặt và Đào tạo
Giá đã bao gồm phí lắp đặt, đào tạo và phiên dịch. Tuy nhiên, các chi phí liên quan như vé máy bay khứ hồi quốc tế giữa Trung Quốc và quốc gia của Người mua, phương tiện di chuyển tại địa phương, chỗ ở (khách sạn 3 sao) và tiền tiêu vặt cho mỗi người cho kỹ sư và phiên dịch viên sẽ do Người mua chi trả. Hoặc, Khách hàng có thể tìm phiên dịch viên có năng lực tại địa phương. Trong thời gian Covid-19, chúng tôi sẽ hỗ trợ trực tuyến hoặc video qua phần mềm WhatsApp hoặc WeChat.
Bảo hành: 12 tháng kể từ ngày B/L
Đây là thiết bị lý tưởng cho ngành công nghiệp nhựa. Việc điều chỉnh trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn, tiết kiệm nhân công và chi phí, giúp khách hàng đạt hiệu quả cao hơn.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm

1. Cơ chế đầu khuôn: sử dụng loại đầu chia, không tạo rãnh vật liệu, đồng đều hơn, đồng nhất hơn, xử lý mạ, không tích tụ vật liệu, vật liệu mịn hơn.

2. Hệ thống hóa dẻo: Động cơ biến tần Bộ giảm tốc cứng với vít nòng nitride chất lượng cao, điều khiển tốc độ tần số thay đổi, tiết kiệm năng lượng và năng suất ổn định.

3. Hệ thống điều khiển điện tử: sử dụng giao diện người máy PLC, mọi thông số cài đặt, sửa đổi, truy xuất đều có thể được người vận hành xem, hệ thống chạy ổn định, định vị chính xác.

4. Các lĩnh vực ứng dụng: thực phẩm, dược phẩm, dầu khí, hóa chất, hóa chất, ô tô, dụng cụ, đồ chơi và các ngành công nghiệp khác.

5. Có thể trang bị thiết bị tràn tự động: hỗ trợ thiết bị cắt và kéo thiết bị cuối, vận hành tự động, tiết kiệm nhân công.

6. Dòng SLB là dòng máy thổi khuôn kiểu mới tiên phong của UPG, hiệu suất vượt trội, hoạt động ổn định, vận hành đơn giản, giá cả phải chăng và nhiều tính năng.

Đặc điểm kỹ thuật

Đặc điểm kỹ thuật SLB-55 SLB-65
Vật liệu PE, PP, EVA, ABS, PS… PE, PP, EVA, ABS, PS…
Sức chứa tối đa của container 2L 5L
Số lượng chết Bộ 1,2,3,4,6 Bộ 1,2,3,4,6
Đầu ra (chu trình khô) 1000*2 chiếc/giờ 750*2 cái/giờ
Kích thước máy (DxRxC) 3400*2000*2200 mm
3600*2400*2600 mm
Tổng trọng lượng 3,5T 4,5T
Đơn vị kẹp    
Lực kẹp 32KN 42KN
Hành trình mở trục lăn 120-420MM 150-450MM
Kích thước mặt bàn (Rộng x Cao) 260*330MM 300*350MM
Kích thước khuôn tối đa (Rộng x Cao) 300*330MM 400*350MM
Độ dày khuôn 125-220MM 155-250MM
Đơn vị đùn    
Đường kính vít 55MM 65MM
Tỷ lệ L/D vít 25L/D 25L/D
Khả năng nóng chảy 45KG/GIỜ 70KG/GIỜ
Số vùng sưởi ấm 12KW 15KW
Công suất gia nhiệt của máy đùn 3 Khu vực 3 Khu vực
Công suất truyền động của máy đùn 7,5(11)KW 11(15)KW
Đầu khuôn    
Số vùng sưởi ấm Khu vực 2-5 Khu vực 2-5
Công suất gia nhiệt khuôn 6KW 6KW
Khoảng cách tâm của con xúc xắc đôi 130MM 130MM
Khoảng cách tâm của tri-die 80MM 80MM
Khoảng cách tâm của tetra-die 60MM 60MM
Khoảng cách tâm của sáu viên xúc xắc 60MM 60MM
Đường kính chốt chết tối đa 150MM 260MM
Quyền lực    
Ổ đĩa tối đa 18KW 26KW
Tổng công suất 32KW 36KW
Công suất quạt cho vít 2,4KW 2,4KW
Áp suất không khí 0,6Mpa 0,6Mpa
Tiêu thụ không khí 0,4m³/phút 0,5m³/phút
Tiêu thụ năng lượng trung bình 8KW 12KW

Băng hình


  • Trước:
  • Kế tiếp: